dũng cảm nghĩa tiếng Đức là
brav
(adj)
dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của brav
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dũng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của brav
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brav: dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brav