beherzt (adj) nghĩa tiếng Việt là
dũng cảm
beherzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beherzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dũng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beherzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beherzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beherzt