braunes Haar nghĩa tiếng Việt là Tóc nâu
braunes Haar còn có các bản dịch khác là
Tóc màu nâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan braunes Haar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
braunes Haar