Tóc nâu nghĩa tiếng Đức là braunes Haar
Tóc nâu còn có các bản dịch khác là
brünett
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan braunes Haar: Tóc nâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
braunes Haar