brainless nghĩa tiếng Việt là Không thông minh lắm
brainless phiên âm IPA là /ˈbreɪnlɪs/
brainless còn có các bản dịch khác là
Không có não, ngốc nghếch, ngu đần, ngờ nghệch, khờ khạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brainless
Mở Rộng