brainless nghĩa tiếng Việt là ngốc nghếch
brainless phiên âm IPA là /ˈbreɪnlɪs/
brainless còn có các bản dịch khác là
Không có não, ngu đần, ngờ nghệch, khờ khạo, ngây thơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brainless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brainless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngốc nghếch