bow (n) nghĩa tiếng Việt là
Mũi tàu
bow phiên âm IPA là /bəʊ/
bow còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow