bow nghĩa tiếng Việt là Mũi tàu
bow phiên âm IPA là /boʊ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mũi tàu