cúi chào nghĩa tiếng Anh là
bow
/baʊ/
(v)(Present tense)
cúi chào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow: cúi chào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow