cúi chào nghĩa tiếng Anh là
bow
/baʊ/
(n)
cúi chào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bow
Nghe phát âm giọng Mỹ của bow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cúi chào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow: cúi chào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow