dải nơ nghĩa tiếng Anh là
bow
/bəʊ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bow
Nghe phát âm giọng Mỹ của bow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dải nơ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow: dải nơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow