bouncing (v) nghĩa tiếng Việt là
Bật lên
bouncing phiên âm IPA là /ˈbaʊnsɪŋ/
bouncing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bouncing
Nghe phát âm giọng Mỹ của bouncing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bật lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bouncing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bouncing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bouncing