nảy lên nghĩa tiếng Anh là
bouncing
/ˈbaʊnsɪŋ/
(v)
nảy lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bouncing: nảy lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bouncing