springing (v) nghĩa tiếng Việt là
nảy lên
springing phiên âm IPA là /ˈsprɪŋɪŋ/
springing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của springing
Nghe phát âm giọng Mỹ của springing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của springing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan springing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
springing