nảy nghĩa tiếng Anh là
Bouncing
/ˈbaʊnsɪŋ/
(adj)
nảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Bouncing
Nghe phát âm giọng Mỹ của Bouncing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Bouncing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bouncing: nảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bouncing