bookkeeping (n) nghĩa tiếng Việt là
kế toán
bookkeeping phiên âm IPA là /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/
bookkeeping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bookkeeping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bookkeeping