boodle (n) nghĩa tiếng Việt là
của cải
boodle phiên âm IPA là /ˈbudl/
boodle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boodle
Nghe phát âm giọng Mỹ của boodle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của của cải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boodle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boodle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boodle