tài sản nghĩa tiếng Anh là boodle
/ˈbudl/
tài sản còn có các bản dịch khác là
assets, tenure, possessions
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boodle: tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boodle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tài sản