kho báu nghĩa tiếng Anh là
boodle
/ˈbuːdəl/
(n)
kho báu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boodle
Nghe phát âm giọng Mỹ của boodle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kho báu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boodle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boodle: kho báu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boodle