bombing dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ném bom
bombing được đọc và có phiên âm là /ˈbɒmɪŋ/
bombing còn có các bản dịch khác là
Rất, mạnh mẽ, không kích, sự ném bom, vụ ném bom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bombing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném bom