bombing nghĩa tiếng Việt là cuộc tấn công bằng bom
bombing phiên âm IPA là /ˈbɒmɪŋ/
bombing còn có các bản dịch khác là
Vụ đánh bom, cuộc không kích, không kích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombing
Mở Rộng