bối rối dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enter
/ˈɛntər/
bối rối còn có các bản dịch khác là
mazy, Upset, shock, turbid, mazily
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enter: bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bối rối