bối rối dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là Upset
/ʌpˈsɛt/
bối rối còn có các bản dịch khác là
mazy, enter, shock, turbid, mazily
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Upset: bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Upset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bối rối