bôi nhọ nghĩa tiếng Anh là
slurred
/slɜrd/
(v)(past)
bôi nhọ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slurred
Nghe phát âm giọng Mỹ của slurred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bôi nhọ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slurred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slurred: bôi nhọ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slurred