stigmatizes (v) nghĩa tiếng Việt là
Bôi nhọ
stigmatizes phiên âm IPA là /ˈstɪɡməˌtaɪzɪz/
stigmatizes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stigmatizes
Nghe phát âm giọng Mỹ của stigmatizes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bôi nhọ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stigmatizes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stigmatizes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stigmatizes