bôi nhọ nghĩa tiếng Anh là disparage
/dɪsˈpærɪdʒ/
bôi nhọ còn có các bản dịch khác là
Defile, maligned, defamed, maligns, asperse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disparage: bôi nhọ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disparage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bôi nhọ