bôi nghĩa tiếng Đức là einreiben
bôi còn có các bản dịch khác là
bedaubend, auftragen, bedaubte, bedaubt, einrieb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einreiben: bôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einreiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bôi