bodice (n) nghĩa tiếng Việt là
Ben áo
bodice còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bodice
Nghe phát âm giọng Mỹ của bodice
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bodice
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bodice