Diễn Giải
áo lót nghĩa tiếng Anh là
bodice
/ˈbɒdɪs/
(n)
áo lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bodice
Nghe phát âm giọng Mỹ của bodice
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bodice: áo lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bodice