Diễn Giải
áo ngực nghĩa tiếng Anh là
bodice
/ˈbɒdɪs/
(n)
áo ngực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bodice
Nghe phát âm giọng Mỹ của bodice
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bodice: áo ngực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bodice