brassiere (n) nghĩa tiếng Việt là
áo ngực
brassiere phiên âm IPA là /bræˈzɪə/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brassiere
Nghe phát âm giọng Mỹ của brassiere
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brassiere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brassiere