bóc vỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là schält
bóc vỏ còn có các bản dịch khác là
husken, huskte, Schale, Schaler, schälte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schält: bóc vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schält
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bóc vỏ