huskte nghĩa tiếng Việt là
bóc vỏ
huskte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của huskte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huskte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huskte