bỏ vốn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Geldanlage
bỏ vốn còn có các bản dịch khác là
Anlage, Investition, finanzieren, Kapitalanlage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geldanlage: bỏ vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geldanlage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ vốn