bỏ vốn nghĩa tiếng Anh là fund
/fʌnd/
bỏ vốn còn có các bản dịch khác là
finance, bankroll, investment of money
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fund: bỏ vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fund
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ vốn