bỏ tù dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là steckt
bỏ tù còn có các bản dịch khác là
inhaftieren, ins Gefängnis stecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steckt: bỏ tù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ tù