bỏ tù dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là inhaftieren
bỏ tù còn có các bản dịch khác là
steckt, ins Gefängnis stecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhaftieren: bỏ tù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhaftieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ tù