bồ tèo nghĩa tiếng Anh là
pals
/pælz/
(n)
bồ tèo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pals
Nghe phát âm giọng Mỹ của pals
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bồ tèo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pals: bồ tèo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pals