pal (n) nghĩa tiếng Việt là
bồ tèo
pal phiên âm IPA là /pæl/
pal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pal
Nghe phát âm giọng Mỹ của pal
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pal