teammate (n) nghĩa tiếng Việt là
bồ tèo
teammate phiên âm IPA là /ˈtimˌmeɪt/
teammate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teammate
Nghe phát âm giọng Mỹ của teammate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teammate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teammate