Diễn Giải
bồ tèo nghĩa tiếng Anh là
brotha
/ˈbrʌðə/
(n)
bồ tèo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brotha
Nghe phát âm giọng Mỹ của brotha
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brotha: bồ tèo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brotha