bộ dữ liệu nghĩa tiếng Đức là Datensatz
bộ dữ liệu còn có các bản dịch khác là
Tupel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Datensatz: bộ dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Datensatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ dữ liệu