Datensatz nghĩa tiếng Việt là bộ dữ liệu
Datensatz còn có các bản dịch khác là
Bản ghi, tập dữ liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Datensatz
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Datensatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ dữ liệu