bluten nghĩa tiếng Việt là rò máu
bluten còn có các bản dịch khác là
Bông, hoa, chảy máu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bluten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bluten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rò máu