rò máu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là bluten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bluten: rò máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bluten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rò máu