blicken (v) nghĩa tiếng Việt là
nhìn
blicken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của blicken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của blicken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blicken