liếc nhìn nghĩa tiếng Đức là blicken
liếc nhìn còn có các bản dịch khác là
gafft, blicken auf, blickend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blicken: liếc nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
liếc nhìn