bleeding dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ra máu
bleeding được đọc và có phiên âm là /ˈbliː.dɪŋ/
bleeding còn có các bản dịch khác là
đổ máu, chảy máu, Đẫm máu, đang chảy máu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleeding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleeding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ra máu