blanketed (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Phủ lên
blanketed phiên âm IPA là /ˈblæŋkɪtɪd/
blanketed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blanketed
Nghe phát âm giọng Mỹ của blanketed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phủ lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blanketed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blanketed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blanketed