trải một tấm chăn nghĩa tiếng Anh là
blanketed
/ˈblæŋkɪtɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blanketed
Nghe phát âm giọng Mỹ của blanketed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trải một tấm chăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blanketed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blanketed: trải một tấm chăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blanketed