biểu lộ nghĩa tiếng Anh là enunciate
/ɪˈnʌnsieɪt/
biểu lộ còn có các bản dịch khác là
manifest, evincing, evinced
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enunciate: biểu lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enunciate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu lộ