biểu lộ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zeigen
biểu lộ còn có các bản dịch khác là
sich zeigen, ausdrücken, sich äußern, sich bekunden, entgegenbringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeigen: biểu lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu lộ